|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se lancer
| [se lancer] | | tự động từ | | | nhảy vào, nhảy xuống | | | Se lancer dans l'eau | | nhảy xuống nước | | | lao vào, xông vào | | | Se lancer sur l'ennemi | | xông vào kẻ thù | | | dấn mình vào | | | Se lancer dans la vie | | dấn mình vào cuộc sống | | | (thân mật) vui nhộn quá | | | nói thao thao bất tuyệt |
|
|
|
|